新盛縣

求聞百科,共筆求聞
新盛縣
Huyện Tân Thạnh
國家 越南
隆安省
行政區劃1市鎮12社
縣蒞新省市鎮
面積
 • 總計42.58 平方公里(16.44 平方英里)
人口(2019年)
 • 密度1,900人/平方公里(5,000人/平方英里)
時區越南標準時間UTC+7
網站新盛縣電子信息入口網站

新盛縣[1]越南語Huyện Tân Thạnh)是越南隆安省下轄的一個縣。

地理

新盛縣北接沐化縣,西北接新興縣,西南接同塔省塔梅縣,南接前江省丐𦨭縣該禮縣,東接盛化縣前江省新福縣

歷史

1994年3月24日,新立社、新平社和仁寧社析置仁和社[2]

行政區劃

新盛縣下轄1市鎮12社,縣蒞新盛市鎮。

  • 新盛市鎮(Thị trấn Tân Thạnh)
  • 北和社(Xã Bắc Hòa)
  • 厚盛東社(Xã Hậu Thạnh Đông)
  • 厚盛西社(Xã Hậu Thạnh Tây)
  • 建平社(Xã Kiến Bình)
  • 仁和社(Xã Nhơn Hòa)
  • 仁和立社(Xã Nhơn Hòa Lập)
  • 仁寧社(Xã Nhơn Ninh)
  • 新平社(Xã Tân Bình)
  • 新和社(Xã Tân Hòa)
  • 新立社(Xã Tân Lập)
  • 新寧社(Xã Tân Ninh)
  • 新城社(Xã Tân Thành)

注釋

  1. 中國地圖出版社《世界標準地名地圖集》譯作「新盛」。
  2. Nghị định 27-CP năm 1994 về việc điều chỉnh địa giới huyện, xã thuộc tỉnh Long An. [2020-04-22].