肇山縣

出自求聞百科
肇山縣
Huyện Triệu Sơn
國家 越南
清化省
行政區劃2市鎮32社
縣蒞肇山市鎮
面積
 • 總計292 平方公里(113 平方英里)
人口(2018年)
 • 密度790人/平方公里(2,000人/平方英里)
時區越南標準時間UTC+7
網站肇山縣電子信息門戶網站

肇山縣[1]越南語Huyện Triệu Sơn)是越南清化省下轄的一個縣。

地理

肇山縣西北接壽春縣;西南接常春縣如清縣;東南接農貢縣;東接東山縣;東北接紹化縣

歷史

2019年10月16日,明民社和明洲社併入肇山市鎮,新寧社改制為那市鎮[2]

行政區劃

肇山縣下轄2市鎮32社,縣蒞肇山市鎮。

  • 肇山市鎮(Thị trấn Triệu Sơn)
  • 那市鎮(Thị trấn Nưa)
  • 安農社(Xã An Nông)
  • 平山社(Xã Bình Sơn)
  • 民力社(Xã Dân Lực)
  • 民理社(Xã Dân Lý)
  • 民權社(Xã Dân Quyền)
  • 同利社(Xã Đồng Lợi)
  • 同勝社(Xã Đồng Thắng)
  • 同進社(Xã Đồng Tiến)
  • 合理社(Xã Hợp Lý)
  • 合勝社(Xã Hợp Thắng)
  • 合城社(Xã Hợp Thành)
  • 合進社(Xã Hợp Tiến)
  • 勸農社(Xã Khuyến Nông)
  • 明山社(Xã Minh Sơn)
  • 農場社(Xã Nông Trường)
  • 太和社(Xã Thái Hòa)
  • 壽平社(Xã Thọ Bình)
  • 壽強社(Xã Thọ Cường)
  • 壽民社(Xã Thọ Dân)
  • 壽玉社(Xã Thọ Ngọc)
  • 壽富社(Xã Thọ Phú)
  • 壽山社(Xã Thọ Sơn)
  • 壽新社(Xã Thọ Tân)
  • 壽世社(Xã Thọ Thế)
  • 壽進社(Xã Thọ Tiến)
  • 壽域社(Xã Thọ Vực)
  • 進農社(Xã Tiến Nông)
  • 肇城社(Xã Triệu Thành)
  • 文山社(Xã Văn Sơn)
  • 春祿社(Xã Xuân Lộc)
  • 春盛社(Xã Xuân Thịnh)
  • 春壽社(Xã Xuân Thọ)

注釋