安州县 Huyện Yên Châu | |
---|---|
县 | |
国家 | 越南 |
省 | 山罗省 |
行政区划 | 1市镇14社 |
县莅 | 安州市镇 |
面积 | |
• 总计 | 843 平方公里(325 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 密度 | 90人/平方公里(230人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
网站 | 安州县电子信息门户网站 |
安州县(越南语:Huyện Yên Châu/县安州[1])是越南山罗省下辖的一个县。
地理
安州县东北接北安县;西北接枚山县;西南接老挝;东南接木州县。
历史
陈朝时的牛吼蛮即在安州县,陈明宗亲征牛吼国,至忙越驻跸,赐名太平府。忙越即越州。明命三年(1822年)改越州为安州。[2]
1998年5月16日,呈温社析置安山社[3]。
行政区划
安州县下辖1市镇14社,县莅安州市镇。
- 安州市镇(Thị trấn Yên Châu)
- 呈东社(Xã Chiềng Đông)
- 呈劾社(Xã Chiềng Hặc)
- 呈开社(Xã Chiềng Khoi)
- 呈温社(Xã Chiềng On)
- 呈盘社(Xã Chiềng Pằn)
- 呈床社(Xã Chiềng Sàng)
- 呈祥社(Xã Chiềng Tương)
- 陇逢社(Xã Lóong Phiêng)
- 芒伦社(Xã Mường Lựm)
- 逢快社(Xã Phiêng Khoài)
- 沙拔社(Xã Sặp Vạt)
- 绣囊社(Xã Tú Nang)
- 翁栏社(Xã Viêng Lán)
- 安山社(Xã Yên Sơn)
注释
- ↑ 汉字写法来自《同庆地舆志》。
- ↑ 陶, 维英. 越南历代疆域. 商务印书馆. : 243.
- ↑ Nghị định 31/1998/NĐ-CP về việc thành lập một số xã, phường thuộc thị xã Sơn La và các huyện Yên Châu, Mộc Châu, Mai Sơn tỉnh Sơn La. [2020-05-04].