添加的内容 删除的内容
(修改自此处;原许可:CC BY-SA 3.0[网站升级迁移]) |
小 (机器人:清理不当的来源、移除无用的模板参数) |
||
(未显示3个用户的4个中间版本) | |||
第1行: | 第1行: | ||
{{越南省市 |
{{越南省市 |
||
|Caption=朔 |
|Caption=朔庄省 |
||
|MapTittle=Soc Trang |
|MapTittle=Soc Trang |
||
|Caption-vt=Sóc Trăng |
|Caption-vt=Sóc Trăng |
||
第6行: | 第6行: | ||
|ISOCode=VN-52 |
|ISOCode=VN-52 |
||
|Code=94 |
|Code=94 |
||
|Capital=[[朔 |
|Capital=[[朔庄市]] |
||
|Region=[[湄公河三角洲]] |
|Region=[[湄公河三角洲]] |
||
|ImaSkyline=Chùa Khléang.jpg |
|ImaSkyline=Chùa Khléang.jpg |
||
第14行: | 第14行: | ||
|PopDensity=auto |
|PopDensity=auto |
||
|PopTotalyear=2019年 |
|PopTotalyear=2019年 |
||
|Race=[[京族]]、[[高棉族]]、[[越南 |
|Race=[[京族]]、[[高棉族]]、[[越南华人|汉族]] |
||
|Postal=96xxx |
|Postal=96xxx |
||
|Telephone=299 |
|Telephone=299 |
||
第20行: | 第20行: | ||
|Website=[https://soctrang.gov.vn/Default.aspx 朔庄省电子通信门户网站] |
|Website=[https://soctrang.gov.vn/Default.aspx 朔庄省电子通信门户网站] |
||
}} |
}} |
||
'''朔 |
'''朔庄省'''({{vie|v='''Tỉnh Sóc Trăng'''|hn=省滀臻、省朔庄、省滀(巴夌)}}<ref>“朔庄”见于《[[南国地舆]]》等法属时期的书籍;“滀臻”见于《[[大南实录]]》;“滀(巴夌)”见于《[[皇越一统輿地志]]》和《[[嘉定城通志]]》。</ref>),一作“滀臻省”,又译“蓄臻省”<ref>多见于台湾出版的相关书籍和地图。</ref>,是[[越南]][[湄公河三角洲]]的一个省,省莅[[朔庄市]]。 |
||
==名称== |
==名称== |
||
第29行: | 第29行: | ||
==历史== |
==历史== |
||
2009年12月23日,[[隆富县]]和[[美川县]]析置[[镇夷县]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-64-NQ-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-cac-xa-tinh-Soc-Trang-99337.aspx |title=Nghị quyết 64/NQ-CP năm 2009 điều chỉnh địa giới hành chính các xã để thành lập thị trấn thuộc các huyện: Thạnh Trị, Long Phú; điều chỉnh địa giới hành chính huyện Long Phú và huyện Mỹ Xuyên để thành lập huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng do Chính phủ ban hành |access-date=2020-03-12 |
2009年12月23日,[[隆富县]]和[[美川县]]析置[[镇夷县]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-64-NQ-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-cac-xa-tinh-Soc-Trang-99337.aspx |title=Nghị quyết 64/NQ-CP năm 2009 điều chỉnh địa giới hành chính các xã để thành lập thị trấn thuộc các huyện: Thạnh Trị, Long Phú; điều chỉnh địa giới hành chính huyện Long Phú và huyện Mỹ Xuyên để thành lập huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng do Chính phủ ban hành |access-date=2020-03-12 }}</ref>。 |
||
2011年8月25日,[[永州县]]改制为[[永州市社]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-90-NQ-CP-thanh-lap-thi-xa-Vinh-Chau-phuong-thuoc-thi-xa-128361.aspx |title=Nghị quyết 90/NQ-CP năm 2011 về thành lập thị xã Vĩnh Châu, phường thuộc thị xã Vĩnh Châu và thị trấn Đại Ngãi thuộc huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng do Chính phủ ban hành |access-date=2020-03-12 |
2011年8月25日,[[永州县]]改制为[[永州市社]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-90-NQ-CP-thanh-lap-thi-xa-Vinh-Chau-phuong-thuoc-thi-xa-128361.aspx |title=Nghị quyết 90/NQ-CP năm 2011 về thành lập thị xã Vĩnh Châu, phường thuộc thị xã Vĩnh Châu và thị trấn Đại Ngãi thuộc huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng do Chính phủ ban hành |access-date=2020-03-12 }}</ref>。 |
||
2013年12月29日,[[我𠄼县]]改制为[[我𠄼市社]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-133-NQ-CP-nam-2013-thanh-lap-thi-xa-Nga-Nam-Soc-Trang-217911.aspx |title=Nghị quyết 133/NQ-CP năm 2013 thành lập thị xã Ngã Năm và 3 phường thuộc thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng do Chính phủ ban hành |access-date=2020-03-12 |
2013年12月29日,[[我𠄼县]]改制为[[我𠄼市社]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-133-NQ-CP-nam-2013-thanh-lap-thi-xa-Nga-Nam-Soc-Trang-217911.aspx |title=Nghị quyết 133/NQ-CP năm 2013 thành lập thị xã Ngã Năm và 3 phường thuộc thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng do Chính phủ ban hành |access-date=2020-03-12 }}</ref>。 |
||
==行政 |
==行政区划== |
||
朔庄省下辖1市2市社8县,省莅朔庄市。 |
朔庄省下辖1市2市社8县,省莅朔庄市。 |
||
* [[朔 |
* [[朔庄市]](Thành phố Sóc Trăng) |
||
* [[我𠄼市社]](Thị xã Ngã Năm) |
* [[我𠄼市社]](Thị xã Ngã Năm) |
||
* [[永州市社]](Thị xã Vĩnh Châu) |
* [[永州市社]](Thị xã Vĩnh Châu) |
||
* [[周城 |
* [[周城县 (朔庄省)|周城县]](Huyện Châu Thành) |
||
* [[岣崂榕县]](Huyện Cù Lao Dung) |
* [[岣崂榕县]](Huyện Cù Lao Dung) |
||
* [[ |
* [[计策县]](Huyện Kế Sách) |
||
* [[隆富 |
* [[隆富县]](Huyện Long Phú) |
||
* [[美秀 |
* [[美秀县]](Huyện Mỹ Tú) |
||
* [[美川 |
* [[美川县]](Huyện Mỹ Xuyên) |
||
* [[盛治 |
* [[盛治县]](Huyện Thạnh Trị) |
||
* [[镇夷县]](Huyện Trần Đề) |
* [[镇夷县]](Huyện Trần Đề) |
||
==注释== |
==注释== |
||
{{reflist}} |
{{reflist}} |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
{{朔庄省行政区划}} |
{{朔庄省行政区划}} |
||
第60行: | 第59行: | ||
[[Category:越南省份]] |
[[Category:越南省份]] |
||
[[Category:朔 |
[[Category:朔庄省]] |