添加的内容 删除的内容
小 (noteTA|ja|jpn|-{|}-跳过, replaced: 縣 → 县 (2), 順 → 顺) |
小 (机器人:清理不当的来源、移除无用的模板参数) |
||
(未显示同一用户的2个中间版本) | |||
第24行: | 第24行: | ||
|mapsize1 = |
|mapsize1 = |
||
|map_caption1 = |
|map_caption1 = |
||
| |
|||
|pushpin_map = Vietnam |
|||
| |
|||
|pushpin_label_position = bottom |
|||
| |
|||
|pushpin_map_caption = |
|||
| |
|||
|pushpin_map1 = |
|||
| |
|||
|pushpin_label_position1= |
|||
| |
|||
|pushpin_map_caption1 = |
|||
|subdivision_type = 国家 |
|subdivision_type = 国家 |
||
|subdivision_name = {{flag|Vietnam}} |
|subdivision_name = {{flag|Vietnam}} |
||
第79行: | 第79行: | ||
'''咸顺北县'''({{vie|v='''Huyện Hàm Thuận Bắc'''|hn=县咸顺北}})是[[越南]][[平顺省]]下辖的一个县。面积1344.5平方千米,2016年总人口174487人。 |
'''咸顺北县'''({{vie|v='''Huyện Hàm Thuận Bắc'''|hn=县咸顺北}})是[[越南]][[平顺省]]下辖的一个县。面积1344.5平方千米,2016年总人口174487人。 |
||
==地理== |
== 地理 == |
||
咸顺北县东接[[北平县]]和[[潘切市]],西接[[咸顺南县]]和[[性灵县]],南接[[潘切市]]和[[咸顺南县]],北接[[林同省]]。 |
咸顺北县东接[[北平县]]和[[潘切市]],西接[[咸顺南县]]和[[性灵县]],南接[[潘切市]]和[[咸顺南县]],北接[[林同省]]。 |
||
==历史== |
== 历史 == |
||
2003年7月18日,咸仁社改制为富隆市镇<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-dinh-84-2003-ND-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-de-thanh-lap-xa-thi-tran-thuoc-huyen-Tuy-Phong-Bac-Binh-va-Ham-Thuan-Bac-tinh-Binh-Thuan-51628.aspx |title=Nghị định 84/2003/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập xã, thị trấn thuộc các huyện Tuy Phong, Bắc Bình và Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |accessdate=2020-04-29 |
2003年7月18日,咸仁社改制为富隆市镇<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-dinh-84-2003-ND-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-de-thanh-lap-xa-thi-tran-thuoc-huyen-Tuy-Phong-Bac-Binh-va-Ham-Thuan-Bac-tinh-Binh-Thuan-51628.aspx |title=Nghị định 84/2003/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập xã, thị trấn thuộc các huyện Tuy Phong, Bắc Bình và Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |accessdate=2020-04-29 }}</ref>。 |
||
==行政区划== |
== 行政区划 == |
||
咸顺北县下辖2市镇15社,县莅马林市镇。 |
咸顺北县下辖2市镇15社,县莅马林市镇。 |
||
*马林市镇(Thị trấn Ma Lâm) |
* 马林市镇(Thị trấn Ma Lâm) |
||
*富隆市镇(Thị trấn Phú Long) |
* 富隆市镇(Thị trấn Phú Long) |
||
*多眉社(Xã Đa Mi) |
* 多眉社(Xã Đa Mi) |
||
*东江社(Xã Đông Giang) |
* 东江社(Xã Đông Giang) |
||
*东进社(Xã Đông Tiến) |
* 东进社(Xã Đông Tiến) |
||
*咸政社(Xã Hàm Chính) |
* 咸政社(Xã Hàm Chính) |
||
*咸德社(Xã Hàm Đức) |
* 咸德社(Xã Hàm Đức) |
||
*咸协社(Xã Hàm Hiệp) |
* 咸协社(Xã Hàm Hiệp) |
||
*咸连社(Xã Hàm Liêm) |
* 咸连社(Xã Hàm Liêm) |
||
*咸富社(Xã Hàm Phú) |
* 咸富社(Xã Hàm Phú) |
||
*咸胜社(Xã Hàm Thắng) |
* 咸胜社(Xã Hàm Thắng) |
||
*咸治社(Xã Hàm Trí) |
* 咸治社(Xã Hàm Trí) |
||
*鸿连社(Xã Hồng Liêm) |
* 鸿连社(Xã Hồng Liêm) |
||
*鸿山社(Xã Hồng Sơn) |
* 鸿山社(Xã Hồng Sơn) |
||
*罗也社(Xã La Dạ) |
* 罗也社(Xã La Dạ) |
||
*顺和社(Xã Thuận Hòa) |
* 顺和社(Xã Thuận Hòa) |
||
*顺明社(Xã Thuận Minh) |
* 顺明社(Xã Thuận Minh) |
||
==注释== |
== 注释 == |
||
{{reflist}} |
{{reflist}} |
||
{{平顺省行政区划}} |
{{平顺省行政区划}} |